Xin chào! Chào mừng đến với Vật liệu xây dựng Yunnan Mingao!
Công ty nằm tại Côn Minh, Vân Nam, Trung QuốcMột số vật liệu có thể cung cấp dịch vụ xây dựng Language Selection: Image 1 Image 2 Image 3 Image 4 Image 5 Image 6
Đường dây nóng tư vấn:+86 13698775878
Popular keywords:
Contact Us
" />

【 Tư vấn mã QR WeChat 】

13698775878

Màng địa kỹ thuật HDPE
Màng địa kỹ thuật HDPE
Màng địa kỹ thuật HDPE
Màng địa kỹ thuật HDPE
Màng địa kỹ thuật HDPE
Màng địa kỹ thuật HDPE

Màng địa kỹ thuật HDPE

Mẹo: Trang web này cung cấp báo giá sản phẩm, bạn có thể lấy báo giá bằng cách làm theo các bước sau.
      Nếu mẫu bạn yêu cầu không có sẵn, vui lòng giải thích trong phần ghi chú của yêu cầu.
      Số lượng có thể được điền trực tiếp.
Chọn thông số kỹ thuật:

Số lượng:
  ㎡

HDPE Geomembrane, ngoài vật liệu, còn liên quan đến hàn xây dựng, triển khai nhân sự và các vấn đề liên quan khác. Nếu cần, vui lòng ghi rõ trong phần ghi chú của đơn hàng.

Nếu các thông số kỹ thuật bắt buộc không được liệt kê ở trên, bạn có thể chọn "Khác" và ghi rõ nhu cầu của mình trong phần ghi chú.

土工膜铺设

土工膜铺设

土工膜施工
HDPE防渗膜施工

土工膜铺设
HDPE防渗膜施工

Giới thiệu về Màng chống thấm HDPE (Màng chống thấm)

Màng chống thấm HDPE được làm từ nhựa polyethylene nguyên chất chất lượng cao, với thành phần chính là 97,5% polyethylene mật độ cao và khoảng 2,5% phụ gia như carbon đen, chất chống lão hóa, chất chống oxy hóa, chất hấp thụ tia cực tím, chất ổn định và các vật liệu phụ khác. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành bảo vệ môi trường, vệ sinh, thủy lợi, xây dựng, kỹ thuật đô thị, cảnh quan, hóa dầu, khai thác mỏ, công nghiệp muối, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.


Đặc điểm nổi bật

  1. Hệ số chống thấm cao
    Cung cấp hiệu quả chống thấm vượt trội so với các vật liệu chống thấm thông thường. Hệ số thấm hơi nước K ≤ 1.0 × 10⁻¹³ cm/cm²·s·Pa.
  2. Tính ổn định hóa học
    Chịu được các hóa chất mạnh, phù hợp cho xử lý nước thải, bể phản ứng hóa học và bãi rác.
  3. Hiệu suất chống lão hóa
    Khả năng chống tia UV và bền bỉ, tuổi thọ từ 50–70 năm khi tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
  4. Chống xâm nhập rễ cây
    Khả năng chống xuyên thủng mạnh, ngăn chặn hư hại từ rễ cây.
  5. Độ bền cơ học cao
    Chịu được sức căng và biến dạng lớn, thích nghi với sự dịch chuyển của nền móng. Sức căng tại điểm gãy: 28 MPa, độ giãn dài khi gãy: 700%.
  6. Hiệu quả kinh tế
    Chi phí thấp hơn so với các vật liệu chống thấm truyền thống, tiết kiệm khoảng 50% chi phí dự án.
  7. Thi công nhanh chóng
    Linh hoạt, có nhiều quy cách và sử dụng công nghệ hàn nhiệt để lắp đặt nhanh và đáng tin cậy.
  8. An toàn môi trường
    Được làm từ vật liệu không độc hại, phù hợp với các ứng dụng bảo vệ môi trường và lưu trữ nước uống.

Ứng dụng

  • Cơ sở hạ tầng giao thông: Gia cố nền đường, chống thấm cống ngầm.
  • Bảo vệ môi trường: Bãi rác, nhà máy xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn.
  • Nuôi trồng thủy sản: Lót hồ cá, hồ tôm, và các hồ nuôi trồng.
  • Kỹ thuật đô thị: Hệ thống tàu điện ngầm, mái nhà xanh, và công trình ngầm.
  • Cảnh quan: Hồ nhân tạo, hồ chứa và hồ sân golf.
  • Khai thác mỏ: Hồ tuyển, bãi thải tro, và hồ lắng.
  • Nông nghiệp: Hồ chứa nước, hồ tưới tiêu.
  • Thủy lợi: Đập, kênh, và bảo vệ mái dốc.
  • Hóa dầu: Lót bể chứa dầu và bể phản ứng hóa học.

Thông số kỹ thuật

Độ dày (mm) Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Diện tích (m²) Trọng lượng (kg) Trọng lượng trên m² (kg/m²)
0.25 8.00 100 800 192 0.24
0.35 6.00 70 420 141 0.336
0.50 5.0–6.0 50 250/300 120/144 0.48
0.75 5.0–7.0 100 500/700 360/504 0.72
1.00 5.0–7.0 100 500/700 480/672 0.96
1.50 5.0–7.0 100 500/700 720/1008 1.44
2.00 5.0–7.0 100 500/700 960/1344 1.92

Tiêu chuẩn quốc gia

STT Mục tiêu GL-1 GL-2 GH-1 GH-2
1 Sức căng (MPa) ≥ 14 ≥ 17 ≥ 25 -
2 Độ giãn dài khi gãy (%) ≥ 400 ≥ 450 ≥ 550 -
3 Lực xé (N/mm) ≥ 50 ≥ 80 ≥ 110 -
4 Hàm lượng carbon đen (%) ≥ 2 - - -
5 Nứt do ứng suất môi trường - - - ≥ 1500
6 Thời gian cảm ứng oxy hóa (phút) - - - ≥ 20
7 Hệ số thấm hơi nước ≤ 1.0 × 10⁻¹³ - - -
8 Độ giòn ở nhiệt độ thấp (-70°C) Đạt - - -
9 Ổn định kích thước (%) ±3 - - -