





【 Tư vấn mã QR WeChat 】
13698775878
Geomembrane Composite
Thông số kỹ thuật:** 50m × 4m
Ứng dụng của Geomembrane Composite:
1. **Đập đất**, **đập đá**, **đập xây** và **đập bê tông phân tán áp suất** để chống thấm;
2. Lớp phủ chống thấm ngang trước bờ kè và đập, và lớp chống thấm dọc trong hố móng;
3. **Đập đuôi **, **đập hồ chứa nước thải** và khu vực hồ chứa để chống thấm;
4. **Cofferdam xây dựng** để cô lập chống thấm tạm thời;
5. **Kênh**, **hố chứa chất lỏng** (bao gồm cả rãnh và hố chứa) để chống thấm;
6. **Địa điểm chứa vật liệu thải** để chống thấm và chống thấm;
7. **Tàu điện ngầm**, **tầng hầm**, **đường hầm** (bao gồm cả đường hầm) để chống thấm lớp lót;
8. **Đường cao tốc**, **đường cao tốc**, **nền đường sắt** để chống thấm;
9. **Ngăn ngừa nước mặn** trong nền móng và các kết cấu đất khác;
10. **Lớp chống thấm** cho **đất nở** và **đất vàng dễ sụp đổ**;
11. **Ngăn ngừa mái nhà bị rò rỉ**.
Thông số kỹ thuật của Geomembrane Composite:
- **Loại sản phẩm:**
- **Hai lớp vải một màng**: Geomembrane có vải địa kỹ thuật bảo vệ ở cả hai mặt.
- **Một lớp vải một màng**: Geomembrane có vải địa kỹ thuật bảo vệ ở một mặt.
- **Chiều rộng:** 4m—6m
- **Thông số kỹ thuật:**
- **Độ dày màng:** Từ 0,2mm đến 0,8mm
- **Độ dày vải địa kỹ thuật:** Từ 100g/m² đến 800g/m²
Màng địa kỹ thuật composite, với hiệu suất chống thấm vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong chống thấm nước, kiểm soát rò rỉ và bảo vệ độ ẩm trong nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Đây là vật liệu chống thấm hiệu quả, bền và thân thiện với môi trường.
**Tiêu chuẩn về độ bền cho vải địa kỹ thuật không dệt kim sợi ngắn/màng địa kỹ thuật tổng hợp polyetylen:**
| **Khối lượng diện tích đơn vị (g/m²)** | 400 | 500 | 600 | 700 | 800 | 900 | 1000 | **Ghi chú** |
|---------------------------|-----|-----|-----|-----|-----|-----|-------|--------------|
| **Độ dày màng (mm)**| 0,25–0,345 | 0,3–0,5 | | | | | |
| **Độ bền kéo (KN/m)** | 5 | 7,5 | 10,0 | 12,0 | 14,0 | 16,0 | 18,0 | **Cả hai hướng (theo chiều dọc và chiều ngang)** |
| **Độ bền đâm thủng CBR (KN)** | 1.1 | 1.5 | 1.9 | 2.2 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | |
| **Lưu ý**: Nếu thông số kỹ thuật thực tế nằm giữa các giá trị liền kề trong bảng, các chỉ số đánh giá có liên quan sẽ được tính toán bằng cách nội suy. Đối với các thông số kỹ thuật nằm ngoài phạm vi của bảng và đối với các quy trình hoặc cấu trúc khác, các tiêu chí đánh giá được xác định theo thiết kế hoặc theo thỏa thuận chung giữa nhà cung cấp và khách hàng.
### Yêu cầu kỹ thuật cơ bản:
| **Số mục** | **Dự án** | **Chỉ số** | **Dung sai (%)** |
|-----------------|-------------------------|-------------------------------------|-------------------|
| 1 | Khối lượng diện tích đơn vị (g/m²) | Theo quy định thiết kế hoặc hợp đồng | -10 |
| 2 | Chiều rộng (cm) | Theo quy định thiết kế hoặc hợp đồng | -1.0 |
| 3 | Độ bền kéo (KN/m) | Theo quy định của thiết kế hoặc hợp đồng | -5 **(cả hai hướng)** |
| 4 | Độ giãn dài khi xé (%) | Theo yêu cầu của thiết kế | 30–100 **(cả hai hướng)** |
| 5 | Độ bền xé (KN) | Theo quy định của thiết kế hoặc hợp đồng | -8 **(cả hai hướng)** |
| 6 | Độ bền đâm thủng CBR (KN) | Theo quy định của thiết kế hoặc hợp đồng | -5 |
| 7 | Độ bền bóc (N/cm) | 6 | Không thấp hơn tiêu chuẩn |
| 8 | Khả năng chịu áp suất thủy tĩnh (MPa) | Theo quy định của thiết kế hoặc hợp đồng | Không thấp hơn tiêu chuẩn |
| 9 | Hệ số thấm (cm/giây) | Theo quy định của thiết kế hoặc hợp đồng | Đáp ứng các yêu cầu thiết kế |
### Lưu ý:
1) Yêu cầu về độ bền đối với vải địa kỹ thuật không dệt kim sợi ngắn thông thường/màng địa kỹ thuật tổng hợp polyethylene được nêu trong Bảng 2.
2) Nếu mẫu khó dự đoán khả năng bong tróc và không đạt được độ bền bong tróc theo quy định do nền hoặc màng bị vỡ, mẫu được coi là đáp ứng các yêu cầu.
Địa chỉ công ty: Số 15A-06, Tòa nhà trụ sở Trung tâm phát triển kinh tế Fukangcheng, Số 206 Đường Longhui, Khu phát triển kinh tế Côn Minh, Khu thương mại tự do thí điểm Vân Nam
Số điện thoại di động: +86 13698775878
Địa chỉ email: 339256382@qq.com